Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở lực
- hindrance; obstacle; impediment; deterrent
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngô
-
cây ngô đồng
-
cây ngoại lai
-
cây ngọc giá
-
cây ngọc lan tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở lực
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngô
- cây ngô đồng
- cây ngoại lai
- cây ngọc giá
- cây ngọc lan tây