Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợ lực
- lend assistance to; strengthen, reinforce
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đáng nguyền rủa
-
vật đáng yêu
-
vật đánh hơi
-
vật đắp
-
vật dát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợ lực
* Từ tham khảo/words other:
- vật đáng nguyền rủa
- vật đáng yêu
- vật đánh hơi
- vật đắp
- vật dát