Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm phát tiền tệ
- currency/monetary inflation|= gây ra tình trạng lạm phát tiền tệ to cause currency inflation; to inflate the currency
* Từ tham khảo/words other:
-
người vô tích sự
-
người vô tín ngưỡng
-
người vô tội
-
người vô vị
-
người vờ vĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm phát tiền tệ
* Từ tham khảo/words other:
- người vô tích sự
- người vô tín ngưỡng
- người vô tội
- người vô vị
- người vờ vĩnh