hồi giáo | * noun - Mohammedanism, Islam |
hồi giáo | - mohammedanism; muhammadanism; islam; moslem; muslim; islamic|= ramadan : tháng thứ chín trong lịch hồi giáo ramadan : the ninth month of the year in the islamic/muslim calendar|= thế giới hồi giáo the muslim/islamic world |
* Từ tham khảo/words other:
- bụng xụng
- buộc
- bước
- buộc ai phải manh động
- buộc bằng đai