buộc | * verb - To bind, to tie =buộc vết thương+to bind a wound -To force, to compel =chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược+our victory forced the enemy to give up their aggressive design =bị buộc phải thôi việc+to be forced to resign =chúng ta buộc phải cầm vũ khí để tự vệ+we were forced to take up arms in self defence -To lay =đừng buộc cho anh ta cái tội ấy+don't lay that offence on him =chỉ buộc một điều kiện+to lay down only one condition =buộc chỉ chân voi |
buộc | * đtừ|- to bind, to tie, to fasten|= buộc vết thương to bind a wound|= buộc dây giày do up one's shoes laces|- to force, to compel|= chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược our victory forced the enemy to give up their aggressive design|= bị buộc phải thôi việc to be forced to resign|- to lay|= đừng buộc cho anh ta cái tội ấy don't lay that offence on him|= chỉ buộc một điều kiện to lay down only one condition|* dtừ|- small cluster|= một buộc bánh chưng a small cluster of glutinous rice square cakes |
* Từ tham khảo/words other:
- bách niên giai lão
- bách phân
- bách phát bách trúng
- bạch phiến
- bạch quả