bách phân | * adj - Centesimal, centigrade =nhiệt kế bách phân+centigrade thermometer =tỉ lệ bách phân+percentage =con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân+the figure is expressed as a percentage |
bách phân | * ttừ|- centesimal, centigrade|= nhiệt kế bách phân centigrade thermometer|= tỉ lệ bách phân percentage|* dtừ|- a hundred trades |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn bám
- an bần
- ấn bản
- ăn bẩn
- ăn bận