Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn bẩn
- to eat dirt; * nghĩa bóng to make profit in an improper way
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm màng xương
-
viêm mắt
-
viêm mí mắt
-
viêm miệng
-
viêm mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn bẩn
* Từ tham khảo/words other:
- viêm màng xương
- viêm mắt
- viêm mí mắt
- viêm miệng
- viêm mồm