Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc ai phải manh động
* thngữ|- to force someone's hand
* Từ tham khảo/words other:
-
khung cửi khổ hẹp
-
khung để dát
-
khung dệt
-
khung dệt jăcka
-
khủng điểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc ai phải manh động
* Từ tham khảo/words other:
- khung cửi khổ hẹp
- khung để dát
- khung dệt
- khung dệt jăcka
- khủng điểu