Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi giáo chính thống
- orthodox islam; islamic fundamentalism|= xây dựng một quốc gia hồi giáo chính thống to form an orthodox islamic state
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ vẽ lên bầu trời
-
chu vi
-
chư vị
-
chữ viết
-
chữ viết cẩu thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi giáo chính thống
* Từ tham khảo/words other:
- chữ vẽ lên bầu trời
- chu vi
- chư vị
- chữ viết
- chữ viết cẩu thả