Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mất
- lose|= làm mất lòng offend, antagonize
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng nhiễm
-
kháng nhiễm tính
-
kháng nhũ
-
khang niên
-
khang ninh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mất
* Từ tham khảo/words other:
- kháng nhiễm
- kháng nhiễm tính
- kháng nhũ
- khang niên
- khang ninh