Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngậm câm
- (địa phương) Keep mum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngậm câm
(địa phương) keep mum
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bấc
-
cây bạc hà
-
cây bạc hà cay
-
cây bạc hà đắng
-
cây bạc hà lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngậm câm
* Từ tham khảo/words other:
- cây bấc
- cây bạc hà
- cây bạc hà cay
- cây bạc hà đắng
- cây bạc hà lục