Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây bạc hà lục
* dtừ|- spearmint
* Từ tham khảo/words other:
-
tuổi thọ tối đa
-
tuổi thọ trung bình
-
tưới tiêu
-
tươi tỉnh
-
tưới tinh dịch lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây bạc hà lục
* Từ tham khảo/words other:
- tuổi thọ tối đa
- tuổi thọ trung bình
- tưới tiêu
- tươi tỉnh
- tưới tinh dịch lên