Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm giấy khai sinh
- to register a birth
* Từ tham khảo/words other:
-
rối loạn hô hấp
-
rối loạn hoang tưởng
-
rối loạn máu
-
rối loạn tâm thần
-
rối loạn tâm trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm giấy khai sinh
* Từ tham khảo/words other:
- rối loạn hô hấp
- rối loạn hoang tưởng
- rối loạn máu
- rối loạn tâm thần
- rối loạn tâm trí