Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòn tan
- very crispy
* Từ tham khảo/words other:
-
hải quân lục chiến
-
hải quân nhân dân
-
hải quỳ
-
hái ra tiền
-
hai sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòn tan
* Từ tham khảo/words other:
- hải quân lục chiến
- hải quân nhân dân
- hải quỳ
- hái ra tiền
- hai sắc