Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọn sạch
* verb
- to clean up; to strip bare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dọn sạch
* đtừ|- to clean up; to strip bare
* Từ tham khảo/words other:
-
bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
-
bè antô
-
bẻ bai
-
bè bạn
-
bẽ bàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọn sạch
* Từ tham khảo/words other:
- bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
- bè antô
- bẻ bai
- bè bạn
- bẽ bàng