Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
- he that will steal a penny will steal a pound
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái hay nghịch nhộn
-
cô gái làm việc ở trại bò sữa
-
cô gái lẳng lơ
-
có gài lông chim
-
cô gái mình người đuôi cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái hay nghịch nhộn
- cô gái làm việc ở trại bò sữa
- cô gái lẳng lơ
- có gài lông chim
- cô gái mình người đuôi cá