Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăm dạng
- trace, remains
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy thủ tàu ngầm
-
thủy thủ thiếu kinh nghiệm
-
thủy thủ thường
-
thủy thủ trên tàu lùng
-
thuỷ thũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăm dạng
* Từ tham khảo/words other:
- thủy thủ tàu ngầm
- thủy thủ thiếu kinh nghiệm
- thủy thủ thường
- thủy thủ trên tàu lùng
- thuỷ thũng