Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẻ bai
* verb
- To find fault with, to carp at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẻ bai
* đtừ|- to find fault with, to carp at
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ta sống độc thân không có gia đình
-
anh tài
-
ảnh tần
-
anh thắng cuộc
-
anh thanh niên nông thôn cục mịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẻ bai
* Từ tham khảo/words other:
- anh ta sống độc thân không có gia đình
- anh tài
- ảnh tần
- anh thắng cuộc
- anh thanh niên nông thôn cục mịch