Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm điếm
- xem làm đĩ|= bị bán làm điếm to be sold into prostitution
* Từ tham khảo/words other:
-
cựu ước
-
cứu vãn
-
cửu vạn
-
cứu vãn được tình thế vào lúc nguy ngập
-
cứu viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm điếm
* Từ tham khảo/words other:
- cựu ước
- cứu vãn
- cửu vạn
- cứu vãn được tình thế vào lúc nguy ngập
- cứu viện