làm dấu thánh giá | - to make the sign of the cross|= linh mục làm dấu thánh giá trên đầu cô ta the priest makes the sign of the cross over her head|= bà ta làm dấu thánh giá trước khi đọc kinh she made the sign of the cross before saying her prayers; she crossed herself before saying her prayers |
* Từ tham khảo/words other:
- đồng hồ to để đứng
- đồng hồ tốc độ
- đồng hồ tự động
- đồng hồ vàng
- đồng hồ xăng