Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chủ vận mệnh chính mình
- to be (the) master/mistress of one's destiny/fate
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm hư hỏng
-
người làm huyên náo
-
người làm kem
-
người làm khiếp sợ
-
người làm khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chủ vận mệnh chính mình
* Từ tham khảo/words other:
- người làm hư hỏng
- người làm huyên náo
- người làm kem
- người làm khiếp sợ
- người làm khổ