Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức nghiệp
* noun
-career; profession
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chức nghiệp
- career
* Từ tham khảo/words other:
-
báo động cháy
-
báo động đỏ
-
báo động giả
-
báo động lừa
-
báo động phòng hơi độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- báo động cháy
- báo động đỏ
- báo động giả
- báo động lừa
- báo động phòng hơi độc