Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chực ngã
- about to fall; shaky
* Từ tham khảo/words other:
-
kim khí quý
-
kim khố
-
kim khoáng
-
kim khôi
-
kim khuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chực ngã
* Từ tham khảo/words other:
- kim khí quý
- kim khố
- kim khoáng
- kim khôi
- kim khuê