Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại vui sống
* thngữ|- to take (have, get) a new lease of life
* Từ tham khảo/words other:
-
lổn nhổn
-
lợn nước
-
lộn phèo
-
lộn phộc đầu xuống trước
-
lớn phổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại vui sống
* Từ tham khảo/words other:
- lổn nhổn
- lợn nước
- lộn phèo
- lộn phộc đầu xuống trước
- lớn phổng