Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu đo
* dtừ|- span-worm, geometer, inch-worm, canker-worm
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra vẻ ta đây
-
làm ra vẻ ta đây quan trọng
-
làm ra vẻ tinh khôn
-
làm ra vẻ trẻ con
-
làm ra vẻ vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu đo
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra vẻ ta đây
- làm ra vẻ ta đây quan trọng
- làm ra vẻ tinh khôn
- làm ra vẻ trẻ con
- làm ra vẻ vua