bổ | * verb - To strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split =bổ từng nhát cuốc chắc nịch+to strike strong blows with a hoe =bổ củi+to split firewood =đau đầu như búa bổ+one's head is splitting, to have a splitting headache -To cut into segments (quả cây) =bổ quả dưa+to cut a water-melon into segments -To rush headlong, to plunge headlong =máy bay nhào lên bổ xuống+the plane zoomed up and plunged down headlong =bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ+to rush headlong all of a sudden into one's opponent -To apportion |
bổ | * đtừ|- to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split; to crack, to break; to open|= bổ từng nhát cuốc chắc nịch to strike strong blows with a hoe|= bổ củi to split firewood|- to cut into segments (quả cây)|= bổ quả dưa to cut a water-melon into segments|- to rush headlong, to plunge headlong|= máy bay nhào lên bổ xuống the plane zoomed up and plunged down headlong|= bất thình lình nhảy bổ vào địch thủ to rush headlong all of a sudden into one's opponent|- to apportion|= bổ thuế to apportion taxes|= bổ theo đầu người to apportion (tax, contribution...) equally to each head of population|- to appoint, name|= thi đỗ được bổ làm giáo học to be appointed teacher after graduation|- allot|= bổ đều divide up equally|- throw oneself (on, upon, down)|= đâm bổ xuống nước plunge into the water|* ttừ|- nutritious, having high food value, nourishing, tonic|= thức ăn đủ chất bổ a sufficiently nourishing food|= rượu bổ a tonic wine |
* Từ tham khảo/words other:
- bá nghiệp
- bá ngọ
- bà ngoại
- ba ngôi
- ba ngôi một thể