bồ | * noun - Sweetheart, lover -Bamboo basket =đổ thóc vào bồ+to put paddy in baskets =một bồ thóc giống+a basket of seeds =bồ sứt cạp+a basket deprived of its rim; a very fat person =miệng nam mô, bụng bồ dao găm+a honey tongue, a heart of gall |
bồ | - cane, rush, reed (cỏ bồ)|* dtừ|- (tiếng lóng) boyfriend; girlfriend; sweetheart, lover; bamboo basket; large grain basket|= đổ thóc vào bồ to put paddy in baskets|= một bồ thóc giống a basket of seeds|* ttừ|- basketful|= miệng nam mô, bụng bồ dao găm a honey tongue, a heart of gall |
* Từ tham khảo/words other:
- ba má chồng
- ba má vợ
- bà mai
- ba mặt
- ba màu