bọ | * noun - Dad, papa -Insect =giết bọ cho chó+to rid a dog of insects -Maggot =mắm có bọ+the pickled fish is full of maggots |
bọ | * dtừ|- dad, papa; insect, worm, flea|= giết bọ cho chó to rid a dog of insects|- maggot|= mắm có bọ the pickled fish is full of maggots |
* Từ tham khảo/words other:
- bà con hàng phố
- bà con họ hàng
- bà con ruột thịt
- bà con thân thiết
- bà con thân thuộc