Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâu độc
* adj
- fiendish, wicked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sâu độc
* ttừ|- fiendish, wicked
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thôi việc
-
cho thu hoạch cao
-
cho thụ phấn
-
cho thuê
-
cho thuê lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâu độc
* Từ tham khảo/words other:
- cho thôi việc
- cho thu hoạch cao
- cho thụ phấn
- cho thuê
- cho thuê lại