Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho thuê
- to let/hire/rent something out to somebody|= cho một doanh nhân nước ngoài thuê nhà to let out one's house to a foreign businessman|- for hire; for rent|= xe gắn máy cho thuê motorbikes for hire|= nhà cho thuê house for rent
* Từ tham khảo/words other:
-
công an biên phòng
-
công an chỉ đường
-
công an chìm
-
công an đi ngựa
-
công an hình sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho thuê
* Từ tham khảo/words other:
- công an biên phòng
- công an chỉ đường
- công an chìm
- công an đi ngựa
- công an hình sự