Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc đề
* verb
- to digress from a subject
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc đề
- to stray/wander from the subject; to digress (from the subject)
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm cương
-
cấm đá banh
-
cầm đài
-
cam đảm
-
cấm dán giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc đề
* Từ tham khảo/words other:
- cầm cương
- cấm đá banh
- cầm đài
- cam đảm
- cấm dán giấy