Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm cương
- rein, run in/pull up; govern; rule (cầm cương nẩy mực)
* Từ tham khảo/words other:
-
cấy rẽ
-
cây rêu tản
-
cây rơm
-
cây rucu
-
cây rum
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm cương
* Từ tham khảo/words other:
- cấy rẽ
- cây rêu tản
- cây rơm
- cây rucu
- cây rum