hết thời | - have had one's day =Chủ nghiã thực dân đã hết thời+Colonialism has had its day |
hết thời | - to go bankrupt; to be on the wane/on the ebb; to be a has-been|= hắn ta hết thời rồi his star is on the wane; his sun is set|= chủ nghĩa thực dân đã hết thời colonialism has had its day |
* Từ tham khảo/words other:
- bớp
- bợp
- bóp bẹp
- bộp bộp
- bóp bụng