Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộp bộp
- (onomatopoea) plopping|= tiếng bộp bộp của bóng tennit the plopping of tennis balls
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn phẫn nộ
-
con phe
-
còn phôi thai
-
con phù du
-
cổn phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộp bộp
* Từ tham khảo/words other:
- cơn phẫn nộ
- con phe
- còn phôi thai
- con phù du
- cổn phục