bớp | * verb - To slap lightly, to box lightly =bớp nhẹ lên đầu+to slap lightly someone's head =bớp tai+to box lightly someone's ears |
bớp | * đtừ|- to slap lightly, to box lightly, to smack, to box|- cũng bợp|= bớp nhẹ lên đầu to slap lightly someone's head|= bớp tai to box lightly someone's ears, box somebody's ear(s); cuff somebody on his head |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc thứ
- bắc thuộc
- bậc tiền bối
- bạc tình
- bắc tôn