Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc thuộc
- (từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắc thuộc
(từ-nghĩa cũ) chinese domination; chinese dependency|= trong thời bắc thuộc during the period of domination by northern invaders
* Từ tham khảo/words other:
-
ân vọng
-
ăn vụng
-
ăn vụng ngon miệng
-
ân xá
-
ẩn xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- ân vọng
- ăn vụng
- ăn vụng ngon miệng
- ân xá
- ẩn xạ