Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lác đác
* adj
- scattered; spattered
=mưa rơi lác đác xuống đường+The rain spattered down on streets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lác đác
* ttừ|- scattered; spattered|= mưa rơi lác đác xuống đường the rain spattered down on streets
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm cửa
-
cam cúc
-
cắm cúi
-
cặm cụi
-
cảm cúm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lác đác
* Từ tham khảo/words other:
- cấm cửa
- cam cúc
- cắm cúi
- cặm cụi
- cảm cúm