cặm cụi | * verb & adj - (To be) completely wrapped up in (some work) =cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm+to be completely wrapped up in one's work in the laboratory =cặm cụi tháo lắp cái máy+to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine |
cặm cụi | * đtừ, ttừ|-(to be) completely wrapped up in (some work)(cũng cắm cúi)|= cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm to be completely wrapped up in one's work in the laboratory|= cặm cụi tháo lắp cái máy to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn đạn nhỏ
- bắn đạn thật
- bàn dân thiên hạ
- bần đắng
- bán danh