Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạ lùng
* adj
- strange, extraordinary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạ lùng
- strange; odd|= ăn mặc lạ lùng to be oddly dressed|= sao mà trùng hợp lạ lùng thế! what a strange coincidence!
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm cố
-
cắm cổ
-
cắm cọc
-
cầm cự
-
cắm cừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạ lùng
* Từ tham khảo/words other:
- cấm cố
- cắm cổ
- cắm cọc
- cầm cự
- cắm cừ