cầm cự | * verb - To contend =một mình cầm cự với cả một đơn vị địch+to contend single-handed with a whole enemy unit |
cầm cự | * đtừ|- to contend; resist, oppose; hold out|= một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy unit |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng song
- bạn đồng sự
- bạn đồng tâm
- bản dự báo
- bản dự kê giá