Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư địa chất
- geological engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy kính
-
giấy ký kết
-
giấy lái xe
-
giấy làm bằng bột gỗ
-
giấy làm bằng giẻ rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư địa chất
* Từ tham khảo/words other:
- giấy kính
- giấy ký kết
- giấy lái xe
- giấy làm bằng bột gỗ
- giấy làm bằng giẻ rách