Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can tội
- to commit (a crime); to be guilty of...|= can tội giết người to commit homicide
* Từ tham khảo/words other:
-
phát triển dần lên quanh một hạt nhân
-
phát triển hơn hẳn một bên người
-
phát triển không bình thường
-
phát triển không đầy đủ
-
phát triển không ngừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can tội
* Từ tham khảo/words other:
- phát triển dần lên quanh một hạt nhân
- phát triển hơn hẳn một bên người
- phát triển không bình thường
- phát triển không đầy đủ
- phát triển không ngừng