Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ năng giao tiếp
- communication skills|= có kỹ năng giao tiếp tốt to be good at communication; to have good communication skills
* Từ tham khảo/words other:
-
dông dài
-
đóng đai
-
đồng đại
-
đồng dâm
-
đồng dâm nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ năng giao tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- dông dài
- đóng đai
- đồng đại
- đồng dâm
- đồng dâm nữ