cái đã | - First, the first thing =Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu+Let's have some tea first, then set about the job |
cái đã | - first of all; first|= uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu let's have some tea first, then set about the job|= cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định! first hear the arguments, then make up your mind! |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tiết ra
- bài tiểu luận
- bài tính hắc búa
- bái tổ
- bài toán