bài toán | * noun - (mathematical) problem =bài toán số học+arithmetic problem =giải một bài toán hóc búa+to solve a thorny problem |
bài toán | - problem|= một bài toán đại số/hình học/vật lý an algebra/a geometry/a physics problem|= ra một bài toán số học to set a sum |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chực
- ăn chực nằm chờ
- ăn chung
- án chung thẩm
- án chung thân