Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải dạng
* verb
- To disguise oneself
=cải dạng làm ông già+to disguise oneself as an old man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải dạng
* đtừ|- to disguise oneself|= cải dạng làm ông già to disguise oneself as an old man
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ đồng quê
-
bài thơ hài hước năm câu
-
bài thơ hình chóp
-
bài thơ mừng cưới
-
bài thơ ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải dạng
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ đồng quê
- bài thơ hài hước năm câu
- bài thơ hình chóp
- bài thơ mừng cưới
- bài thơ ngắn