Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ lược
- summarize
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cỗ cho ai ăn
-
lắm cỏ dại
-
làm cỗ sẵn cho ai
-
làm có vẻ cổ
-
làm cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ lược
* Từ tham khảo/words other:
- làm cỗ cho ai ăn
- lắm cỏ dại
- làm cỗ sẵn cho ai
- làm có vẻ cổ
- làm cơm