Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán dao
* dtừ|- knife handle; the hilt of dagger
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu anh
-
màu anh đào
-
màu bạc
-
màu bạc thếch
-
mẫu bánh mì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán dao
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu anh
- màu anh đào
- màu bạc
- màu bạc thếch
- mẫu bánh mì