Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế chính trị
- political economy|= giáo trình kinh tế chính trị mác-lênin syllabus of marxist-leninist political economy|= nhà kinh tế chính trị political economist
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu nhảy
-
câu nhiều đoạn
-
cầu nhô
-
câu nhử
-
câu nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- cầu nhảy
- câu nhiều đoạn
- cầu nhô
- câu nhử
- câu nói