Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân dụng
- civil
=Công trình kiến trúc dân dụng+A civil architectural project
=Hàng không dân dụng+Civil air line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân dụng
- civil|= công trình kiến trúc dân dụng civil architectural project|= khoa công trình dân dụng civil engineering
* Từ tham khảo/words other:
-
bát lộ quân
-
bật lò xo
-
bất lợi
-
bắt lỗi
-
bắt lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân dụng
* Từ tham khảo/words other:
- bát lộ quân
- bật lò xo
- bất lợi
- bắt lỗi
- bắt lời